• Category
      No categories were found that matched your criteria.
      • Manufacturer
        No manufacturers were found that matched your criteria.
      • Products
        No products were found that matched your criteria.
          • Blog
            No blog posts were found that matched your criteria.
          Tin Tức Bộ lọc

          5 Sai Lầm Khi Lắp Đặt Đồng Hồ Đo Áp Suất WIKA Trong Hệ Thống Công Nghiệp

          Thứ sáu, ngày 14 tháng mười một năm 2025

          Tóm tắt: Đồng hồ áp suất là thiết bị đơn giản nhưng dễ hỏng nếu lắp đặt không đúng. Bài viết điểm qua 5 lỗi phổ biến khi lắp đồng hồ áp suất WIKA trong nhà máy — rung/pulsation, nhiệt độ quá cao, overpressure/pressure spike, hướng/độ dễ đọc, và kết nối/đóng kín sai — đồng thời đưa ra cách khắc phục thực tế và khuyến nghị phụ kiện chính hãng.

          Ghi chú kỹ thuật: Hướng dẫn và khuyến nghị trong bài dựa trên tài liệu lắp đặt và datasheet WIKA, đồng thời tham chiếu tiêu chuẩn EN 837 (lựa chọn & lắp đặt).

          Vì sao lắp đúng quan trọng?

          Lắp sai không chỉ gây sai số mà còn rút ngắn tuổi thọ, tăng nguy cơ rò rỉ hoặc hư hỏng đột ngột. WIKA và tiêu chuẩn EN 837 khuyến cáo lựa chọn model phù hợp và lắp đặt để giảm nguy cơ hỏng hóc, đảm bảo an toàn cho hệ thống.

          Danh sách 5 sai lầm thường gặp

          1. 1. Lắp trực tiếp ở điểm có rung/pulsation mạnh

            Vấn đề: Rung động và dao động áp lực làm kim dao động, gây mòn cơ cấu bên trong, dẫn tới mất độ ổn định hoặc gãy ống Bourdon.

            Dấu hiệu: Kim rung/jump, sai số tăng theo thời gian, mặt kính có vết nứt do va đập.

            Giải pháp: dùng snubber (porous/piston) hoặc restrictor giữa đường ống và đồng hồ; sử dụng đồng hồ liquid-filled (glycerin/silicone) để giảm rung; cố định bằng giá đỡ riêng hoặc đặt trên standpipe. Các snubber/pressure snubber của WIKA là giải pháp tiêu chuẩn cho tình huống này.

          2. 2. Không bảo vệ khi tiếp xúc chất lỏng/dạng hơi/nhiệt độ cao (không dùng siphon)

            Vấn đề: Khi đồng hồ lắp gần nguồn hơi/luồng nóng, nhiệt và hơi ướt có thể truyền trực tiếp vào bộ đo, làm hỏng gioăng, dầu/nội dung hoặc làm biến dạng ống Bourdon.

            Dấu hiệu: Mặt số mờ do hơi, dầu/ít chất đầy bất thường, kim dần bất ổn khi hệ thay đổi nhiệt.

            Giải pháp: lắp siphon (pigtail hoặc coil) để tách hơi/giảm nhiệt truyền thẳng; trước khi vận hành, siphon cần được làm đầy bằng nước hoặc chất ngăn cách thích hợp. WIKA cung cấp siphon dạng coil/pigtail chuyên dụng.

          3. 3. Không đề phòng overpressure hoặc pressure spike

            Vấn đề: Đột ngột tăng áp (surge/hammer) có thể làm quá tải ống Bourdon, khiến hỏng vĩnh viễn hoặc gây vỡ.

            Dấu hiệu: Nhảy kim vượt ngưỡng, biến dạng vĩnh viễn, sự cố kín ở nối ren/bích.

            Giải pháp: sử dụng van đóng chậm, snubber, restrictor hoặc đặt giới hạn hoạt động; chọn gauge có dải đo phù hợp (nguyên tắc: áp làm việc nên nằm trong 1/3 giữa của thang dò) và cân nhắc các phiên bản gauge có blow-out back cho an toàn. Tài liệu WIKA khuyến nghị lựa chọn dải đo và biện pháp chống quá áp phù hợp theo EN 837.

          4. 4. Lắp sai hướng/ở vị trí khó đọc và tiếp cận

            Vấn đề: Đồng hồ lắp quay lưng hoặc ở vị trí khuất khiến người vận hành đọc sai hoặc khó theo dõi, gây trễ trong phản ứng bảo trì.

            Giải pháp: căn chỉnh mặt số sao cho hướng đọc thuận tiện; với vị trí đặc biệt, dùng gauge có mặt điều chỉnh (adjustable bezel) hoặc remote mounting (capillary) để đưa mặt số về vị trí quan sát; đảm bảo khoảng trống sau blow-out back nếu là model an toàn. Tài liệu lắp đặt WIKA nêu rõ yêu cầu căn chỉnh để dễ đọc và an toàn.

          5. 5. Kết nối ren/bích bị làm kín sai hoặc không dùng phụ kiện bảo vệ

            Vấn đề: Dùng vật liệu làm kín sai (ví dụ PTFE không phù hợp với quá trình) hoặc siết không đúng cách dẫn tới rò rỉ, hỏng ren, hoặc áp lực tập trung làm hỏng đồng hồ.

            Giải pháp: tuân thủ hướng dẫn ren (parallel vs tapered), dùng gioăng/seat seal theo khuyến nghị, không siết lực qua vỏ mà siết ở spanner flats. Với mặt bích, tuân thủ tiêu chuẩn bích và đảm bảo không chặn lỗ thoát (blow-out). WIKA & EN 837 có hướng dẫn chi tiết về cách làm kín và cách siết.

          Bảng tóm tắt nhanh — Lỗi & Biện pháp

          Lỗi Nguyên nhân chính Giải pháp thực tế
          Rung / pulsation Đặt trực tiếp trên ống rung, bơm Snubber, liquid-filled, standpipe
          Nhiệt/ hơi trực tiếp Không dùng siphon Siphon pigtail/coil, làm đầy nước
          Overpressure Surge, spike Restrictor, snubber, chọn dải phù hợp
          Khó đọc Hướng mặt số sai, vị trí khuất Chỉnh hướng, capillary/remote mount
          Rò rỉ/siết sai Mực làm kín/siết không phù hợp Tiếp xúc ren đúng chuẩn, seal/gasket phù hợp

          Checklist kỹ thuật trước khi chạy hệ

          • ✔ Xác nhận model và dải đo phù hợp (áp làm việc ~ giữa thang đo).
          • ✔ Có snubber hoặc liquid-fill nếu có rung/pulsation.
          • ✔ Lắp siphon nếu có hơi/nguồn nhiệt gần điểm lắp.
          • ✔ Kiểm tra ren/bích, dùng gioăng/đệm theo khuyến nghị; siết bằng spanner flats, không siết qua vỏ.
          • ✔ Đảm bảo vị trí đọc thuận tiện & có khoảng trống cho blow-out back nếu là model an toàn.
          • ✔ Lập nhãn kèm chu kỳ hiệu chuẩn; ghi điều kiện vận hành (temp, media, dung dịch đầy siphon/snubber).

          FAQ — Câu hỏi thường gặp

          1. Liquid-filled có phải là giải pháp cho mọi trường hợp rung?

          Liquid-filled (thường glycerin hoặc silicone) giúp giảm rung và nhấp nhô kim, kéo dài tuổi thọ ở nhiều ứng dụng. Tuy nhiên nếu áp pulsation rất mạnh hoặc có các spike lớn thì cần kết hợp snubber/restrictor và giải pháp cơ khí khác.

          2. Khi nào phải dùng siphon?

          Nên dùng siphon khi đồng hồ tiếp xúc với hơi hoặc môi trường có nhiệt độ cao để tránh hơi/nhiệt truyền thẳng vào bộ đo; siphon cần được điền đầy nếu bắt buộc. Siphon dạng pigtail/coil là dạng phổ biến.

          3. Chọn dải đo thế nào là đúng?

          Nguyên tắc thực hành: chọn thang sao cho áp vận hành thường xuyên nằm trong khoảng 1/3 đến 2/3 của thang đo; tránh chọn thang quá gần giới hạn trên để giảm rủi ro hỏng do overpressure và để có độ phân giải tốt. Tài liệu WIKA & EN 837 nêu rõ khuyến nghị này.

          Kết luận & Liên hệ

          Việc lắp đặt chính xác giúp kéo dài tuổi thọ đồng hồ áp suất WIKA, giảm sai số và tăng an toàn vận hành. Áp dụng đúng snubber, siphon, liquid-fill, chọn dải phù hợp và tuân thủ cách làm kín theo EN 837/WIKA là bước thiết yếu trước khi đưa thiết bị vào hoạt động. Nếu bạn cần tư vấn cấu hình (model, snubber, siphon, liquid fill) hoặc bản vẽ lắp đặt cho dự án, liên hệ C&T (cti.com.vn) — chúng tôi hỗ trợ cấu hình và cung cấp phụ kiện chính hãng WIKA.

          Xem thêm các bài viết mới tại đây!

          back to top
          Bộ lọc