Tin Tức Filters
Đồng hồ áp suất WIKA 232.30 và WIKA 233.30 an toàn cao, dành cho công nghiệp quy trình
Thứ ba, ngày 15 tháng bảy năm 2025
Dưới đây là bài giới thiệu tổng hợp về cả hai mẫu đồng hồ đo áp suất WIKA 232.30 và 233.30 (Áp kế Wika) mà công ty C&T đang là đơn vị nhập khẩu và phân phối tại Việt Nam.
1. Giới Thiệu Chung
Đồng hồ áp suất WIKA 232.30 (vỏ khô) và WIKA 233.30 (có thể bơm dầu) là dòng sản phẩm chất lượng cao, sử dụng nguyên lý ống Bourdon bằng thép không gỉ, thiết kế đặc biệt dành cho các ứng dụng công nghiệp yêu cầu an toàn nâng cao, tuân thủ các tiêu chuẩn EN 837-1 và ASME B40.100. Với dải đo rộng từ 0...0,6 đến 0...1.600 bar (hoặc tương đương đến 20.000 psi), sản phẩm phù hợp cho nhiều ứng dụng đo áp suất trong môi trường khắc nghiệt.
2. Ứng Dụng
- Bảo vệ cá nhân trong môi trường nguy hiểm
- Đo áp suất khí và chất lỏng không nhớt, không kết tinh
- Sử dụng trong ngành dầu khí, hóa chất, điện lực, xử lý nước và nước thải
3. Tính Năng Nổi Bật
-
Thiết kế an toàn theo tiêu chuẩn "Solidfront" với vách ngăn cứng và lỗ thoát áp phía sau, giúp bảo vệ người vận hành khi xảy ra sự cố
-
Độ bền cao, chịu được chu kỳ tải liên tục và chống rung lắc hiệu quả
-
Model 233.30 hỗ trợ bơm dầu (glycerin hoặc silicone) để giảm dao động áp suất
-
Có phiên bản EMICOgauge, giúp ngăn rò rỉ khí độc hại ra môi trường (theo chuẩn TA-Luft VDI 2440)
- Mã QR trên mặt số, cho phép truy cập nhanh thông tin về thiết bị, số sê-ri, chứng nhận và dữ liệu kỹ thuật khác
4. Thông Số Kỹ Thuật Chính
Hạng mục | Chi tiết |
---|---|
Kích thước danh định (NS) | Ø63 mm, Ø100 mm, Ø160 mm |
Cấp chính xác | NS 63: Class 1.6 / NS 100, 160: Class 1.0 (±1%) |
Dải đo | 0…0.6 đến 0…1.600 bar (0…10 đến 0…20.000 psi) |
Sai số nhiệt độ | ±0,4% mỗi 10°C ngoài điều kiện chuẩn |
Vật liệu ướt | Thép không gỉ 316L |
Kiểu kết nối | G ¼, G ½, R ¼, R ½, ¼ NPT, ½ NPT… |
Nhiệt độ môi chất | -40 đến +200 °C (khô), -20 đến +100 °C (dầu glycerin), -40 đến +100 °C (dầu silicone) |
Nhiệt độ môi trường | -40 đến +60 °C (khô/silicone), -20 đến +60 °C (glycerin) |
Chỉ số bảo vệ (IP) | IP54 / IP65 / IP66 tùy phiên bản |
Khả năng chịu áp quá tải | Gấp 2 đến 5 lần tùy model và dải đo |
5. Phiên Bản Đặc Biệt
- Phiên bản dùng được với oxy không dầu mỡ
- Đáp ứng tiêu chuẩn NACE MR0175 / ISO 15156 cho môi trường chứa H₂S
- Tùy chọn Monel cho môi trường ăn mòn cao
- Gắn van kim hoặc van cách ly để tạo thành hệ thống đo hoàn chỉnh
6. Chứng Nhận & Tuân Thủ
- Tuân thủ các chỉ thị châu Âu (PED, ATEX)
- Chứng nhận phù hợp với các yêu cầu đo lường tại: EU, Canada, Trung Quốc, Kazakhstan, Ukraine, Uzbekistan
- Đáp ứng tiêu chuẩn TA-Luft (VDI 2440) về khí thải rò rỉ
7. Tùy Chọn Thêm
- Kính an toàn chịu lực
- Thang đo theo yêu cầu (bar, psi, kPa, MPa…)
- Kim chỉ dấu (cố định hoặc điều chỉnh)
- Phiên bản EMICOgauge kết hợp với van: IVM, IV1, IV2, IV10, IV11 tùy ứng dụng
8. Phụ Kiện & Phần Thay Thế
- Siphon (ống cuộn làm mát)
- Van kim, van chặn, van bi
- Khối đơn (Monoblock), Monoflange
- Bộ phận chống quá áp
- Bộ gioăng thay thế
Tài liệu chính thức từ hãng: https://www.wika.com/media/Data-sheets/Pressure/Pressure-gauges/ds_pm0204_en_co.pdf
Đồng hồ đo áp suất WIKA 232.30 và 233.30 là giải pháp lý tưởng cho các môi trường làm việc khắc nghiệt, đòi hỏi độ tin cậy và an toàn cao. Với thiết kế chuẩn quốc tế, độ chính xác cao, vật liệu thép không gỉ bền bỉ và khả năng tùy biến linh hoạt, sản phẩm xứng đáng là lựa chọn hàng đầu trong ngành công nghiệp hiện đại.

![model 232.30, NS 100 [4"] and mounted instrumentation valve](/content/images/uploaded/News/model 232.30 and mounted instrumentation valve.png)
Bạn có thể mua hàng tại: Đồng Hồ Đo Áp Suất Wika 232.30-233.30
Nếu bạn đang tìm kiếm một giải pháp đo nhiệt độ bền bỉ – chính xác – dễ lắp đặt, hãy liên hệ ngay với C&T – Đối tác phân phối chính thức của WIKA tại Việt Nam để nhận báo giá và tư vấn kỹ thuật nhanh nhất.