• Category
      No categories were found that matched your criteria.
      • Manufacturer
        No manufacturers were found that matched your criteria.
      • Products
        No products were found that matched your criteria.
          • Blog
            No blog posts were found that matched your criteria.
          Tin Tức Filters

          Giới Hạn Chịu Áp của Đồng Hồ Áp Suất Wika

          Thứ ba, ngày 06 tháng năm năm 2025

          1. Vật liệu chế tạo ảnh hưởng đến giới hạn chịu áp:

          Ống Bourdon: Đây là bộ phận cảm biến áp suất chính. Wika sử dụng nhiều loại vật liệu cho ống Bourdon như hợp kim đồng (cho áp suất thấp và môi chất không ăn mòn), thép không gỉ (cho áp suất trung bình đến cao và nhiều loại môi chất khác nhau), và hợp kim đặc biệt (cho môi chất ăn mòn mạnh hoặc điều kiện làm việc khắc nghiệt). Mỗi loại vật liệu có giới hạn đàn hồi và độ bền khác nhau, trực tiếp ảnh hưởng đến áp suất làm việc tối đa và khả năng chịu quá tải.
          Vỏ Đồng Hồ: Vật liệu vỏ (thường là thép, thép không gỉ hoặc nhựa kỹ thuật) không trực tiếp quyết định giới hạn chịu áp bên trong, nhưng nó đóng vai trò bảo vệ các bộ phận bên trong khỏi tác động bên ngoài và trong một số thiết kế đặc biệt (ví dụ: vỏ kín dầu), nó có thể gián tiếp ảnh hưởng đến khả năng chịu rung và sốc, từ đó kéo dài tuổi thọ hoạt động trong điều kiện áp suất thay đổi.
          Bộ Truyền Động: Các bánh răng và cơ cấu liên kết bên trong phải được chế tạo với độ chính xác cao và từ vật liệu chịu được lực tác động khi áp suất thay đổi. Sai số trong chế tạo hoặc vật liệu yếu có thể dẫn đến hỏng hóc khi áp suất vượt quá giới hạn cho phép.
           

          2. Tiêu chuẩn kỹ thuật và phân loại giới hạn chịu áp:

          Wika tuân thủ nghiêm ngặt các tiêu chuẩn quốc tế như EN 837-1 (cho đồng hồ áp suất dạng ống Bourdon, ống xếp và màng) để đảm bảo chất lượng và an toàn sản phẩm. Tiêu chuẩn này quy định các yêu cầu về thiết kế, thử nghiệm và giới hạn chịu áp.
           
          Dựa trên tiêu chuẩn và thiết kế, đồng hồ đo áp suất Wika thường được phân loại về giới hạn chịu áp như sau:
          • Đồng hồ áp suất tiêu chuẩn: Thường có áp suất làm việc tối đa bằng 75% giá trị thang đo và khả năng chịu quá tải gấp 1.3 lần giá trị thang đo.
          • Đồng hồ áp suất an toàn (Safety Pattern): Được thiết kế đặc biệt với vách ngăn an toàn (solid baffle wall) giữa mặt số và bộ phận cảm biến, cùng với nút xả áp ở mặt sau (blow-out disc). Trong trường hợp ống Bourdon bị vỡ, áp suất sẽ được giải phóng ra phía sau, bảo vệ người vận hành. Các mẫu này thường có khả năng chịu quá tải cao hơn, ví dụ 3-5 lần giá trị thang đo.
          • Đồng hồ áp suất có dầu (Liquid-Filled): Việc đổ đầy dầu (glycerin hoặc silicone) vào vỏ đồng hồ giúp giảm rung động kim, bảo vệ các bộ phận bên trong khỏi môi trường khắc nghiệt và kéo dài tuổi thọ. Mặc dù dầu không trực tiếp làm tăng giới hạn chịu áp tĩnh, nhưng nó giúp đồng hồ hoạt động ổn định hơn trong điều kiện áp suất dao động và giảm nguy cơ hỏng hóc do mỏi cơ học.

           

          3. Các yếu yố khác ảnh hưởng đến giới hạn chịu áp thực tế:

          Nhiệt độ môi chất và môi trường: Nhiệt độ quá cao hoặc quá thấp có thể ảnh hưởng đến tính chất cơ học của vật liệu, làm giảm khả năng chịu áp.
          Tần suất và biên độ dao động áp suất: Áp suất thay đổi liên tục có thể gây mỏi kim loại và làm giảm tuổi thọ, ngay cả khi không vượt quá giới hạn tĩnh.
           
          Môi chất đo: Môi chất ăn mòn có thể làm suy yếu vật liệu theo thời gian, dẫn đến giảm khả năng chịu áp.
          Giới Thiệu Một Vài Mẫu Đồng Hồ Đo Áp Suất Wika Cụ Thể và Giới Hạn Chịu Áp Tiêu Biểu:
           
          Dưới đây là một vài mẫu đồng hồ đo áp suất Wika phổ biến và giới hạn chịu áp tiêu biểu (lưu ý rằng thông số chính xác cần được kiểm tra trong datasheet cụ thể của từng model):
           

          1. Đồng Hồ Áp Suất Tiêu Chuẩn Wika 213.53:

          Ứng dụng: Đo áp suất khí và chất lỏng không ăn mòn trong nhiều ngành công nghiệp.
          Vật liệu: Vỏ thép không gỉ, ống Bourdon hợp kim đồng hoặc thép không gỉ tùy thuộc vào dải đo.
          Giới hạn chịu áp tiêu biểu:
          Áp suất làm việc tối đa: 75% giá trị thang đo.
          Áp suất quá tải: 1.3 lần giá trị thang đo (cho dải đo ≤ 60 bar), 1.15 lần giá trị thang đo (cho dải đo > 60 bar).
           

          2. Đồng Hồ Áp Suất An Toàn Wika S32:

          Ứng dụng: Đo áp suất trong các ứng dụng yêu cầu độ an toàn cao, như hóa chất, dầu khí.
          Vật liệu: Vỏ thép không gỉ, ống Bourdon thép không gỉ, thiết kế với vách ngăn an toàn và nút xả áp.
          Giới hạn chịu áp tiêu biểu:
          Áp suất làm việc tối đa: 100% giá trị thang đo.
          Áp suất quá tải: 3 lần giá trị thang đo (cho dải đo ≤ 600 bar), 2 lần giá trị thang đo (cho dải đo > 600 bar).
           

          3. Đồng Hồ Áp Suất Màng Wika PG43S.06:

          Ứng dụng: Đo áp suất cho môi chất nhớt, kết tinh hoặc ăn mòn, thường kết hợp với bộ phận cách ly màng.
          Vật liệu: Vỏ thép không gỉ, màng làm từ nhiều loại vật liệu chịu hóa chất khác nhau (ví dụ: PTFE, Hastelloy). Giới hạn chịu áp phụ thuộc vào thiết kế của bộ phận cách ly màng và vật liệu màng.
          Giới hạn chịu áp tiêu biểu: Tùy thuộc vào cấu hình cụ thể, có thể chịu quá tải từ 2 đến 5 lần áp suất thang đo. Cần xem xét thông số kỹ thuật của cả đồng hồ và bộ phận cách ly màng.
           

          4. Đồng Hồ Áp Suất Tiếp Điểm Điện Wika PGS23:

          Ứng dụng: Vừa đo áp suất vừa có khả năng đóng ngắt mạch điện khi đạt đến ngưỡng cài đặt, sử dụng trong các hệ thống điều khiển và cảnh báo.
          Vật liệu: Tương tự như các dòng đồng hồ cơ học khác của Wika, với việc tích hợp thêm các tiếp điểm điện. Giới hạn chịu áp tương đương với các mẫu cơ bản cùng loại.
          Giới hạn chịu áp tiêu biểu: Thường tương đương với dòng 213.53.
           
           
          Lưu ý quan trọng: Các thông số giới hạn chịu áp được cung cấp ở trên chỉ mang tính chất tham khảo chung. Để biết thông tin chính xác và chi tiết cho từng model đồng hồ đo áp suất Wika cụ thể mà bạn quan tâm, bắt buộc phải tham khảo datasheet (bảng dữ liệu kỹ thuật) do chính nhà sản xuất Wika cung cấp. Trong datasheet, bạn sẽ tìm thấy các thông số kỹ thuật đầy đủ, bao gồm dải đo, cấp chính xác, vật liệu, giới hạn chịu áp (áp suất làm việc tối đa và áp suất quá tải), nhiệt độ hoạt động và các tiêu chuẩn tuân thủ.
           
          Việc hiểu rõ về kỹ thuật và tham khảo đúng tài liệu từ nhà sản xuất Wika sẽ giúp bạn lựa chọn và sử dụng đồng hồ đo áp suất một cách an toàn, hiệu quả và kéo dài tuổi thọ của thiết bị.
           
          back to top
          Filters