• Category
      No categories were found that matched your criteria.
      • Manufacturer
        No manufacturers were found that matched your criteria.
      • Products
        No products were found that matched your criteria.
          • Blog
            No blog posts were found that matched your criteria.
          Tin Tức Bộ lọc

          Hiệu Chuẩn Đồng Hồ Nhiệt Độ WIKA – Quy Trình, Chu Kỳ & Thiết Bị Chuẩn

          Thứ ba, ngày 04 tháng mười một năm 2025

          Hiệu chuẩn định kỳ giúp đảm bảo độ tin cậy chỉ thị nhiệt độ, duy trì tuân thủ tiêu chuẩn (ví dụ: EN 13190 với nhiệt kế cơ; ISO/IEC 17025 đối với chứng chỉ hiệu chuẩn) và giảm rủi ro vận hành. Bài viết này tổng hợp phương pháp, quy trình 7 bước, kế hoạch chu kỳ cùng bảng kiểm để đội vận hành và QA/QC tại Việt Nam áp dụng trực tiếp cho các dòng đồng hồ nhiệt độ WIKA (bimetal, giãn nở khí và giải pháp điện tử kèm transmitter/hiển thị).

          I. Khung tiêu chuẩn & phạm vi áp dụng

          • Đồng hồ cơ (bimetal/giãn nở khí): tuân theo phân hạng chính xác của tiêu chuẩn châu Âu EN 13190; khi đánh giá sai số, ưu tiên vùng đo hợp lệ thể hiện trên mặt số.
          • Hiệu chuẩn truy xuất: sử dụng thiết bị chuẩn có chứng chỉ ISO/IEC 17025/DAkkS hoặc được truy xuất theo chuỗi chuẩn quốc tế, kèm hồ sơ điểm đo.
          • Thực địa & phòng lab: có thể hiệu chuẩn tại xưởng/hiện trường bằng dry-well hoặc trong phòng lab bằng bể ổn nhiệt; mốc 0 °C dùng bộ điểm cố định chuyên dụng.

          II. Phương pháp hiệu chuẩn phổ biến

          Phương pháp Mô tả Ưu điểm Hạn chế Ứng dụng gợi ý
          Bể ổn nhiệt (Calibration Bath) Nhúng thiết bị cần hiệu chuẩn và cảm biến tham chiếu vào bể có chất lỏng ổn định nhiệt, chờ ổn định rồi so sánh. Độ đồng đều nhiệt rất cao; phù hợp nhiều kích thước stem; sai số do dẫn nhiệt thấp. Cồng kềnh hơn; thời gian ổn định lâu hơn dry-well. Phòng lab, kiểm định định kỳ số lượng lớn.
          Dry-well (Khối nhiệt khô) Dùng khối kim loại gia nhiệt/làm mát điều khiển; ống lót phù hợp đường kính stem để so sánh với chuẩn tham chiếu. Cơ động, nhanh; gọn nhẹ; phù hợp hiện trường. Độ đồng đều và độ sâu nhúng hạn chế hơn bể. Bảo trì hiện trường, dây chuyền sản xuất.
          Điểm cố định (0 °C) Tái lập mốc 0 °C để kiểm tra/hiệu chỉnh điểm 0 của hệ đo. Ổn định, lặp lại cao tại mốc chuẩn. Chỉ dùng tại một điểm; không thay thế kiểm tra đa điểm. Kiểm tra nhanh/định kỳ mốc 0 °C.

          III. Quy trình 7 bước hiệu chuẩn (áp dụng cho bimetal, giãn nở khí và điện tử)

          1. Chuẩn bị & kiểm tra sơ bộ: quan sát kính, vỏ, kim chỉ; ghi lại model/serial/thang đo; làm sạch stem. Nếu đang lắp trên thermowell, tháo ra để hiệu chuẩn mà không dừng hệ.
          2. Chọn nguồn chuẩn phù hợp: bath cho độ đồng đều cao hoặc dry-well cho tính cơ động; chuẩn bị cảm biến tham chiếu có chứng chỉ truy xuất.
          3. Thiết lập điểm đo: tối thiểu 3–5 điểm (thấp–giữa–cao) nằm trong vùng đo hợp lệ của mặt số hoặc trong dải cấu hình của transmitter.
          4. Chèn & cố định: dùng ống lót vừa khít (dry-well) hoặc giỏ giữ (bath); bảo đảm độ sâu nhúng đủ để giảm sai số dẫn nhiệt.
          5. Chờ ổn định & đo: theo dõi điều kiện ổn định; ghi giá trị chuẩn và giá trị chỉ thị; tính sai lệch tại từng điểm.
          6. Điều chỉnh (nếu được phép): một số bimetal có vít chỉnh điểm 0; sau điều chỉnh lặp lại đọc tại điểm liên quan.
          7. Lập biên bản & chứng chỉ: ghi sai lệch, độ không đảm bảo đo, điều kiện môi trường; phát hành biên bản/tem hiệu chuẩn và cập nhật hệ thống quản lý thiết bị đo.

          IV. Lập kế hoạch chu kỳ hiệu chuẩn

          • Thông lệ: 12 tháng/lần cho đa số điểm đo sản xuất.
          • Điều chỉnh theo rủi ro: rút ngắn còn 6–12 tháng cho vị trí rung mạnh, ngoài trời, an toàn chức năng; kéo dài 12–24 tháng với môi trường ổn định khi có dữ liệu drift hỗ trợ.
          • Trigger ngoài kế hoạch: sau sự cố cơ khí, thay đổi quy trình, nghi ngờ sai lệch hoặc sau bảo trì lớn.

          V. Bảng mẫu kế hoạch hiệu chuẩn

          Mục Giá trị/Phương án Ghi chú
          Thiết bị Đồng hồ nhiệt độ WIKA (model, serial, thang) Đính kèm ảnh mặt số nếu cần
          Phương pháp Bath / Dry-well / Điểm cố định 0 °C Chọn theo dải & yêu cầu cơ động
          Điểm hiệu chuẩn Ít nhất 3–5 điểm trong vùng đo hợp lệ Tránh sát mép thang
          Chuẩn tham chiếu Nhiệt kế tham chiếu truy xuất ISO/IEC 17025 Kèm chứng chỉ còn hiệu lực
          Tiêu chí chấp nhận Theo phân hạng chính xác của model Ghi rõ ±K hoặc % thang
          Chu kỳ 12 tháng (điều chỉnh theo rủi ro) Có trigger ngoài kế hoạch

          VI. Lưu ý kỹ thuật quan trọng

          • Vùng đo hợp lệ: đánh giá sai số trong vùng đo mà nhà sản xuất quy định trên mặt số (không dùng điểm quá sát mép thang).
          • Thermowell trong vận hành: khuyến nghị lắp qua thermowell để bảo vệ, giảm rủi ro và thuận tiện tháo/hiệu chuẩn.
          • Độ sâu nhúng: đảm bảo độ sâu nhúng tối thiểu để giảm sai số dẫn nhiệt—đặc biệt khi dùng dry-well.
          • Bảo quản sau hiệu chuẩn: niêm tem, lưu hồ sơ, thiết lập nhắc lịch cho kỳ kế tiếp.

          VII. Checklist trước khi gửi đi hiệu chuẩn

          • ✔ Model, số serial, thang/đơn vị, vùng đo hợp lệ (nếu có ký hiệu trên mặt số).
          • ✔ Tình trạng lắp (trực tiếp/qua thermowell), loại kết nối, chiều dài stem.
          • ✔ Phương pháp mong muốn (bath/dry-well/điểm cố định), số điểm kiểm.
          • ✔ Yêu cầu chứng chỉ: nhà máy (factory) hoặc ISO/IEC 17025 (DAkkS).
          • ✔ Tiêu chí chấp nhận, ngưỡng pass/fail và nhu cầu điều chỉnh điểm 0 (nếu model hỗ trợ).

          VIII. Câu hỏi thường gặp (FAQ)

          1) Chu kỳ hiệu chuẩn nên đặt bao lâu?

          Khuyến nghị 12 tháng cho đa số ứng dụng. Điều chỉnh ngắn hơn (6–12 tháng) với điểm đo quan trọng an toàn, rung nhiều hoặc ngoài trời; kéo dài hơn nếu có dữ liệu drift chứng minh ổn định.

          2) Nên dùng bể ổn nhiệt hay dry-well?

          Bể ổn nhiệt cho độ đồng đều cao, phù hợp lab; dry-well cơ động, nhanh, phù hợp hiện trường. Dải đo và sai số mục tiêu quyết định lựa chọn.

          3) Có nên chỉnh điểm 0 với bimetal?

          Chỉ khi model có vít chỉnh và quy trình QA/QC cho phép. Luôn ghi lại dữ liệu trước–sau và niêm tem sau khi hoàn tất.

          4) Vì sao cần thermowell trong vận hành?

          Thermowell bảo vệ stem khỏi áp, rung, ăn mòn; cho phép tháo ra hiệu chuẩn/đổi thiết bị mà không xả hệ, giảm thời gian ngừng máy.

          Liên hệ hiệu chuẩn & tư vấn

          C&T (cti.com.vn) – Nhà phân phối WIKA chính hãng tại Việt Nam. Chúng tôi hỗ trợ: lựa chọn phương pháp (bath/dry-well), xác định điểm đo, lập chứng chỉ truy xuất, tối ưu chu kỳ theo rủi ro và tư vấn lắp đặt qua thermowell để bảo đảm độ tin cậy lâu dài.

          Hãy liên hệ ngay với C&T 

          back to top
          Bộ lọc