• Category
      No categories were found that matched your criteria.
      • Manufacturer
        No manufacturers were found that matched your criteria.
      • Products
        No products were found that matched your criteria.
          • Blog
            No blog posts were found that matched your criteria.
          Tin Tức Bộ lọc

          Hướng Dẫn Lắp Đặt Đồng Hồ Nhiệt Độ WIKA Đúng Chuẩn Nhà Sản Xuất

          Thứ ba, ngày 04 tháng mười một năm 2025

          Bài viết này hướng dẫn chi tiết cách lắp đặt đồng hồ nhiệt độ WIKA cho hai nhóm chính: bimetal (TG53/TG54/55) và giãn nở khí (Model 73 – có tùy chọn contact bulb/capillary). Nội dung tổng hợp trực tiếp từ hướng dẫn vận hành/datasheet chính hãng WIKA, nhấn mạnh an toàn, độ chính xác và độ bền cơ học.

          1) Chuẩn bị trước khi lắp đặt

          • Kiểm tra điều kiện lưu kho/vận chuyển: nhiệt độ lưu kho điển hình -50…+70 °C (không đổ dầu) hoặc -40…+70 °C (có đổ dầu); độ ẩm 35–85%RH, tránh nắng gắt/rung sốc/bụi ăn mòn.
          • Dụng cụ đúng chuẩn: dùng cờ lê đặt đúng trên mặt phẳng bát giác (spanner flats); không truyền lực xoắn qua vỏ đồng hồ.
          • Xác nhận kết nối & vật liệu: ren/bích/hàn đúng tiêu chuẩn của thermowell/điểm lắp; vật liệu phần ướt phù hợp môi trường (SS304/316…).

          2) Lắp đặt với thermowell (khuyến nghị cho hầu hết ứng dụng)

          1. Chọn chiều dài chèn đúng: đảm bảo đầu stem không chạm đáy thermowell (phải có khe hở an toàn) để tránh cong vênh do giãn nở khác nhau. Chiều dài chèn l1 lấy theo công thức/bảng trên datasheet thermowell tương ứng.
          2. Keo/nhớt dẫn nhiệt: khi dùng thermowell, bơm thermal contact medium vào lòng ống để giảm điện trở nhiệt giữa stem và thermowell; dải làm việc điển hình -40…+200 °C. Không đổ vào thermowell đang nóng để tránh bắn văng.
          3. Xiết lắp đúng cách: đặt cờ lê vào spanner flats của đầu nối; không siết qua vỏ. Với phiên bản chỉnh góc/quay, trước khi xoay hãy nới lock/union nut và ốc của khớp xoay, đặt hướng hiển thị, sau đó siết chặt lại.
          4. Tính toán rung động (nếu có): với lưu lượng/áp cao, thực hiện tính toán wake frequency theo ASME PTC 19.3 TW-2016 (WIKA cung cấp công cụ tính online).

          3) Lắp đặt bimetal trực tiếp vào đường ống/bình

          • Ưu tiên lắp qua thermowell để bảo vệ & bảo trì. Nếu lắp trực tiếp, dựa theo chiều dài chèn tối thiểu do WIKA khuyến nghị cho từng cấu hình và đảm bảo vị trí trong vùng dòng chảy chính (giảm sai số dẫn nhiệt).
          • Đặt đồng hồ ở vị trí dễ đọc, tránh bức xạ nhiệt trực tiếp và rung sốc quá mức; chọn cấp bảo vệ IP/hermetic phù hợp môi trường.

          4) Lắp đặt contact bulb/capillary cho Model 73 (giãn nở khí)

          1. Tiếp xúc toàn phần: contact bulb phải tiếp xúc kim loại–kim loại hoàn toàn theo toàn bộ chiều dài với bề mặt ống/bồn; bọc cách nhiệt (lagging) tại vị trí lắp để giảm thất thoát nhiệt.
          2. Keo dẫn nhiệt: nếu nhiệt độ dưới 200 °C, dùng heat-conducting paste để tối ưu truyền nhiệt giữa bulb và ống/bồn.
          3. Đường kính ống áp dụng: hình học bulb phù hợp ống Ø ngoài khoảng 20–160 mm; với bồn bán kính ngoài > 80 mm, dùng tấm trung gian dẫn nhiệt.
          4. Ống mao dẫn (capillary): capillary Ø ≈ 2 mm thép không gỉ, bán kính uốn tối thiểu ~6 mm; đi tuyến gọn, tránh kẹp gập/ma sát sắc cạnh.

          5) Kiểm tra sau lắp đặt & đưa vào vận hành

          • Rò rỉ & cơ khí: kiểm tra kín khít tại mối nối ren/bích/hàn; xác nhận đồng hồ không bị xoắn vỏ, kính không nứt, kim di chuyển trơn tru.
          • Chạy thử: tăng nhiệt độ chậm, quan sát đáp ứng kim; với bản đổ dầu, xác nhận không có bọt khí bất thường; nếu môi trường quá lạnh (< -40 °C) cần phiên bản phù hợp.
          • Hiệu chuẩn định kỳ: khuyến nghị kiểm tra chỉ thị 1–2 lần/năm bằng thiết bị hiệu chuẩn; sửa chữa chỉ do hãng thực hiện.

          6) Bảng checklist lắp đặt nhanh

          Mục Yêu cầu/Thực hiện Tham chiếu WIKA
          Dụng cụ siết Cờ lê đặt trên spanner flats; không xoắn qua vỏ TG53/TG54 OI – Commissioning/Operation
          Thermowell Không chạm đáy; có khe hở; tính l1 theo datasheet TG53/TG54 OI – Use of thermowells
          Keo dẫn nhiệt Đổ vào thermowell (-40…+200 °C); không đổ khi ống nóng TG53/TG54 OI – Thermal contact medium
          Contact bulb (Model 73) Tiếp xúc toàn phần + bọc cách nhiệt; có thể dùng paste <200 °C TM 73.01 – Mounting instructions
          Capillary Bán kính uốn tối thiểu ≈ 6 mm; đi tuyến gọn TM 73.01 – Capillary spec
          Rung/lưu lượng Tính wake frequency theo ASME PTC 19.3 (tool online) WIKA – Thermowell calculator
          Hiệu chuẩn Kiểm tra 1–2 lần/năm; tháo khỏi quá trình khi kiểm tra TG53/TG54 OI – Maintenance

          7) Bảng lỗi thường gặp & cách xử lý

          Hiện tượng Nguyên nhân khả dĩ Biện pháp
          Kim không nhúc nhích khi tăng nhiệt Đứt dải bimetal do rung/sốc Thay đồng hồ; cân nhắc bản đổ dầu/chống rung
          Không lắp được vào thermowell Sai bước ren/Ø stem; thermowell quá dài Đối chiếu kích thước; đổi đúng cỡ
          Bọt/đọng hơi trong kính Nhiệt độ môi trường quá cao/thấp Cách nhiệt bức xạ; chọn phiên bản phù hợp môi trường
          Đọc sai lớn với contact bulb Bulb không áp sát; thiếu cách nhiệt; mất dẫn nhiệt Ép sát toàn phần, thêm paste <200 °C, bọc lagging

          FAQ

          1) Có bắt buộc bơm keo dẫn nhiệt vào thermowell?

          WIKA khuyến nghị dùng thermal contact medium để giảm điện trở truyền nhiệt giữa stem và thành thermowell; dải làm việc thường -40…+200 °C.

          2) Tôi có thể xoay mặt đồng hồ về hướng người vận hành không?

          Với phiên bản adjustable stem & dial, hãy nới lock/union nut và ốc khớp xoay, xoay/điều chỉnh góc, rồi siết chặt lại.

          3) Lắp contact bulb trên ống nhỏ có được không?

          Contact bulb Model 73 phù hợp ống Ø ngoài khoảng 20–160 mm; bắt buộc tiếp xúc toàn phần và bọc cách nhiệt tại vị trí lắp.

          4) Uốn capillary có lưu ý gì?

          Giữ bán kính uốn tối thiểu ≈ 6 mm, đi tuyến gọn, tránh gấp khúc và mép sắc để không làm hỏng ống mao dẫn.

          Tài liệu WIKA tham khảo

          • Operating instructions TG53/TG54: quy trình siết lắp, chỉnh góc, dùng thermowell/keo dẫn nhiệt, bảo trì & xử lý sự cố.
          • Operating instructions/Datasheet Model 55: mô tả, ứng dụng, kết nối & chiều dài chèn.
          • Datasheet Model 73 (TM 73.01): hướng dẫn lắp contact bulb, bán kính uốn capillary, kích thước áp dụng.
          • Thermowell best practices: quy tắc chọn chiều dài chèn & vị trí chèn.
          • ASME PTC 19.3 TW-2016 & công cụ tính online: kiểm tra rung/dao động cho thermowell.

           

          Hãy liên hệ ngay với C&T 

          back to top
          Bộ lọc