Phân Loại Các Dòng Đồng Hồ Nhiệt Độ WIKA Phổ Biến Tại Việt Nam
Thứ ba, ngày 21 tháng mười năm 2025
Bài viết này tổng hợp các series đồng hồ nhiệt độ WIKA đang được sử dụng rộng rãi trong công nghiệp tại Việt Nam, gồm nhóm bimetal (A52/R52, TG53, TG54, 55) và nhóm giãn nở khí (gas-actuated) (73, 74). Thông tin được đối chiếu trực tiếp từ tài liệu và trang sản phẩm chính hãng WIKA (phiên bản mới nhất khả dụng). Các tiêu chuẩn liên quan: EN 13190 (Châu Âu) và ASME B40.200 (Bắc Mỹ).
1) Nhóm bimetal (cơ cấu lưỡng kim)
Đặc trưng: không cần nguồn điện, cấu tạo đơn giản, bền cơ học, phù hợp đo tại chỗ. Tùy model sẽ theo chuẩn EN 13190 hoặc ASME B40.200; nhiều lựa chọn kích thước mặt (NS), chiều dài chèn (L1) và kiểu kết nối.
| Model | Chuẩn/Độ chính xác | Kích cỡ danh nghĩa (NS) | Đặc tính nổi bật | Ứng dụng gợi ý | Nguồn tham khảo |
|---|---|---|---|---|---|
| A52 / R52 | EN 13190; thường class 1 cho NS > 60 mm | Đa dạng (tới 160 mm) | Dòng phổ thông công nghiệp; nhiều chiều dài stem và size; vỏ thép không gỉ | HVAC, cơ khí, máy móc; điểm đo tại chỗ | WIKA A52/R52 trang sản phẩm. :contentReference[oaicite:0]{index=0} |
| TG53 | ASME B40.200; ±1% FS (Grade A) | 3" & 5" (định cỡ kiểu inch) | Vỏ kín hermetic; IP66 (NEMA 4X); mặt số dạng lõm chống thị sai; có chỉnh điểm 0; có phiên bản stem + dial chỉnh góc | Process ở môi trường khắc nghiệt, chuẩn Bắc Mỹ | WIKA TG53 trang sản phẩm. :contentReference[oaicite:1]{index=1} |
| TG54 | EN 13190 (Châu Âu) | 63 / 80 / 100 / 160 mm | Vỏ kín hermetic; IP65; mặt số chống thị sai; có chỉnh điểm 0; tùy chọn thân chỉnh góc | Hóa chất, dầu khí, điện lực, hàng hải | Datasheet TG54 (TM 54.02). :contentReference[oaicite:2]{index=2} |
| 55 | EN 13190 | 63 / 100 / 160 mm | Thân/vỏ inox; dành cho process; L1 có thể tùy chỉnh rộng (ví dụ 63…1.000 mm) | Process công nghiệp, môi trường ăn mòn | Datasheet 55 (TM 55.01). :contentReference[oaicite:3]{index=3} |
2) Nhóm giãn nở khí (gas-actuated)
Đặc trưng: hệ đo bằng khí trơ nén; có thể đọc từ xa qua capillary, gắn bóng tiếp xúc ngoài ống (contact bulb) khi không thể chèn vào dòng chảy; có các phiên bản đáp ứng tiêu chuẩn vệ sinh.
| Model | Chuẩn | Biến thể nổi bật | Đặc tính chính | Ứng dụng gợi ý | Nguồn tham khảo |
|---|---|---|---|---|---|
| 73 | EN 13190 | Adjustable stem & dial; capillary; contact bulb (đo ngoài ống) | Toàn inox; dùng tốt trong khí hậu khắc nghiệt; nhiều kết nối/quy cách; phù hợp đọc xa | Process nói chung, đo từ xa, vị trí khó tiếp cận | Datasheet TM 73.01 (08/2025) & trang sản phẩm. :contentReference[oaicite:4]{index=4} |
| 74 | EN 13190; sanitary | Phiên bản tuân thủ 3-A (bên thứ ba xác nhận) | Tối ưu cho ngành vệ sinh: thực phẩm, dược sinh học, sơn & phủ | F&B, dược phẩm, sinh học – yêu cầu vệ sinh | WIKA 74 trang sản phẩm. :contentReference[oaicite:5]{index=5} |
3) Phụ kiện và biến thể mở rộng thường gặp
- Thermowell/Protection tube: bảo vệ stem, cho phép tháo kiểm định khi hệ còn áp/đang vận hành; bắt buộc đề xuất trong hầu hết ứng dụng process.
- Tiếp điểm công tắc (switch contacts) cho nhiệt kế kim: dùng kích hoạt mạch điều khiển/PLC (xem nhóm TV 25.xx – tài liệu 04/2025). :contentReference[oaicite:6]{index=6}
- Phiên bản tích hợp truyền thông không dây: TGU73.100 kết nối NETRIS®3 cho giám sát đám mây. :contentReference[oaicite:7]{index=7}
4) Checklist chọn đúng dòng cho nhà máy
- Mục tiêu & vị trí đo: đọc tại chỗ (ưu tiên bimetal) hay cần đọc xa/ngoài ống (ưu tiên gas-actuated 73/74 với capillary hoặc contact bulb)? :contentReference[oaicite:8]{index=8}
- Chuẩn khu vực: Nhà máy theo chuẩn ASME → cân nhắc TG53; theo EN → TG54/ 55/ A52/R52. :contentReference[oaicite:9]{index=9}
- Môi trường & độ khắc nghiệt: rung/ngoài trời/ẩm → ưu tiên vỏ kín hermetic, IP65–IP66 (TG53/TG54). :contentReference[oaicite:10]{index=10}
- Vệ sinh – ngành F&B/dược: chọn Model 74 (sanitary, 3-A). :contentReference[oaicite:11]{index=11}
- Thiết kế cơ khí: NS lớn (≥100 mm) dễ đọc hơn; cần chỉnh góc xem → phiên bản adjustable stem & dial (TG53/TG54/73). :contentReference[oaicite:12]{index=12}
- Bảo trì/hiệu chuẩn: dùng thermowell để tháo kiểm định không dừng hệ; cân nhắc tiếp điểm nếu cần cảnh báo/ngắt mạch. :contentReference[oaicite:13]{index=13}
5) Lưu ý quan trọng về phân loại sản phẩm
Model 212.20 / 213.20 là đồng hồ áp suất (pressure gauge) dùng ống Bourdon, không phải đồng hồ nhiệt độ. Tránh nhầm lẫn khi tra cứu. :contentReference[oaicite:14]{index=14}
FAQ
1) Tôi nên chọn bimetal hay giãn nở khí?
Nếu đo tại chỗ, ít ràng buộc vị trí và cần giải pháp kinh tế → bimetal (A52/R52, TG53/TG54, 55). Nếu cần đọc xa/gắn ngoài ống hoặc vị trí khó chèn vào quá trình → gas-actuated (73/74) với capillary hoặc contact bulb. :contentReference[oaicite:15]{index=15}
2) Có chuẩn Mỹ (ASME) và Châu Âu (EN) khác nhau gì?
TG53 theo ASME B40.200 (±1% FS), phù hợp thị trường Bắc Mỹ; TG54, 55, A52/R52 theo EN 13190 – thông số, cấp bảo vệ và quy cách size theo tiêu chuẩn EN. :contentReference[oaicite:16]{index=16}
3) Ngành vệ sinh nên chọn model nào?
Model 74 (gas-actuated) đáp ứng yêu cầu vệ sinh, có xác nhận 3-A bởi bên thứ ba – thích hợp F&B/dược. :contentReference[oaicite:17]{index=17}
Tài liệu WIKA dùng để biên soạn
- Models A52/R52 – trang sản phẩm WIKA. :contentReference[oaicite:18]{index=18}
- TG53 – trang sản phẩm WIKA (ASME B40.200, IP66). :contentReference[oaicite:19]{index=19}
- TG54 – Datasheet TM 54.02 (EN 13190, hermetic, IP65). :contentReference[oaicite:20]{index=20}
- 55 – Datasheet TM 55.01 (EN 13190, process, inox, L1 tùy chỉnh). :contentReference[oaicite:21]{index=21}
- 73 – Datasheet TM 73.01 (08/2025) & trang sản phẩm; hướng dẫn vận hành 73/74/75. :contentReference[oaicite:22]{index=22}
- 74 – trang sản phẩm WIKA (sanitary/3-A). :contentReference[oaicite:23]{index=23}
- Thermometers with switch contacts – Datasheet TV 25.01 (04/2025). :contentReference[oaicite:24]{index=24}
- Lưu ý phân biệt 212.20/213.20 là đồng hồ áp suất, không phải nhiệt kế. :contentReference[oaicite:25]{index=25}
Liên hệ báo giá & cấu hình
C&T (cti.com.vn) – Nhà phân phối WIKA tại Việt Nam. Vui lòng cung cấp: ngành ứng dụng, dải nhiệt vận hành, yêu cầu vệ sinh/IP, vị trí lắp (tại chỗ/đọc xa), kích cỡ mặt (NS), chiều dài chèn (L1), kiểu kết nối và nhu cầu thermowell để được tư vấn chọn đúng model.